--

kiện khang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiện khang

+  

  • (trang trọng) Well, healthy
    • Mong rằng bác vẫn kiện khang
      I hope you a well as usual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiện khang"
  • Những từ có chứa "kiện khang" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    funniness funny strange
Lượt xem: 426